Tân Quyên xin chào!

Hikvision 2MP Bullet IP Camera DS-2SHA36AD-IZS

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: DS-2SHA36AD
Xuất xứ: Trung Quốc
Thương hiệu: Hikvision
Liên hệ
CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG
ĐỂ GIÚP ĐỠ BẠN
Hỗ trợ trực tuyến
Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
Hoặc
Chat hỗ trợ trực tuyến
Chat với chúng tôi
Image Sensor 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
Maximum Resolution 1920 × 1080
Minimum Lighting Color: 0.002 Lux @ (F1.4, AGC ON), 0 Lux with IR
Shutter Time 1/3 second to 1/100,000 second
Day Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Variable focal length lens, motorized lens, 4.7 to 71 mm
Focal Length & FOV 4.7 to 71 mm, Horizontal FOV: 57.7° to 3.66°, Vertical FOV: 33.2° to 2.75°, Diagonal FOV: 65.2° to 4.58°
Mount Lens Integration
Iris Type DC Iris
Aperture F1.6
Minimum Focus Distance Width: 0.7 m (2.3 ft)
W: 20 m (65.6 ft)
Depth of Field 2.6 m to ∞
DORI
DORI Width: D: 73.5 m (247 ft), O: 29.2 m (95.8 ft), W: 14.7 m (48.2 ft), I: 7.4 m (24.3 ft) )
Tele: D: 1517.2 m (4977.7 ft), O: 602.1 m (1975 ft), R: 303.4 m (994.1 ft), I: 151.7 m (497.7 ft)
Lighting
Supplemental Light Type IR
Additional Light Range 150 m
Smart Fill Light Support
Infrared Wavelength 850nm
PIG
Open Resources Memory: 40 MB,
Smart RAM: 350 MB,
eMMC: 2GB
Computational Ability 1.5 TOPS
Open Capability HEOP 2.0 OpendevSDK
Deep Learning Architecture Caffe, PyTorch, TensorFlow, PaddlePaddle, ONNX
Programming Language C,C++
Video Tape
Main stream 50 Hz: up to 50 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: up to 60 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
*High frame rates are supported in certain settings.
Sub Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640×480, 640×360)
Third Stream 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 ×
720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
*Third stream supported in certain settings.
Wednesday Stream 50 Hz: 10 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
*Fourth stream supported in certain settings.
Video Compression Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+,
Sub stream: H.265/H.264/MJPEG,
Tertiary stream: H.265/H.264, Fourth
stream: H.265/H.264/MJPEG,
*Third and fourth streams are supported in certain settings.
Video Bit Rate 32 Kb/s to 8 Mbps
H.264 Type Basic Profile, Main Profile, High Profile
H.265 Type Main biography
Bit Rate Control CBR,VBR
Scalable Video Coding (SVC) H.264 and H.265 encoding
Region of Interest (ROI) 5 fixed zones for main and sub streams
Cut Target Support
Sound
Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC
Speed ​​of Sound 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
Environmental Noise Filter Support
Network
Protocol TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SFTP , ARP, SNMP, WebSocket, WebSockets, SRTP
Watch Live Simultaneously Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T),ISAPI,SDK,ISUP
User/Server Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator and user
Protect Password protection, complex passwords, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, IP address filter, basic and classified authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and classified authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, control timeout settings, security audit log, TLS 1.1/1.2/1.3, host authentication (MAC address)
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Network Storage NAS (NFS, SMB/CIFS), Automatic Network Replenishment (ANR),
Along with Hikvision premium memory cards support memory card encryption and health detection.
Web Browser Live View Required Plug-ins: IE 10, IE 11,
Live View Free Plug-ins: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+,
Local Services: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+
Image
Image Parameter Conversion Support
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, white balance, AGC, adjustable by client software or web browser
Day/Night Conversion Day, Night, Auto, Schedule
Wide Dynamic Range (WDR) 120dB
SNR ≥ 52 dB
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR, Fog Removal
Privacy Mask 4 programmable polygonal security masks
Interface
Ethernet Interface 1 RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet port
Storage Built-in memory card slot, supports microSD/microSDHC/microSDXC memory cards, up to 256 GB
Sound 1 input (line in), two-core terminal block, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: unbalanced,
1 output (output), two-core terminal block, max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: unbalanced
Alarm 2 inputs, 2 outputs (24 VDC, 1 A max)
Key Reset Support
Event
Basic Facts Motion detection (supports triggering alerts according to specified target types (human and vehicle)), video tampering alerts, exceptions
Smart Events Unattended baggage detection, object removal detection, scene change detection, audio exception detection, defocus detection
Link FTP/NAS/memory card upload, monitoring center notification, email sending, trigger recording, trigger capture, trigger alarm output, audio alarm
Deep Learning Function
Face Capture Support
Overview
Power supply 12 VDC ± 25%, 0.9 A, max. 10.8 W,
24 VAC ± 20%, 0.75 A, max. 10.8 W,
PoE: 802.3af, Type 3, 36 V to 57 V, 0.36 A to 0.23 A, max. 12.9 W,
two-core terminal block
Material Front cover: metal, body: metal, stand: metal
Size 144 mm × 140 mm × 349.2 mm (5.7″ × 5.5″ × 13.7″)
Package Size 405 mm × 190 mm × 180 mm (15.9″ × 7.5″ × 7.1″)
Weight Approx. 1835 g (4.1 lb.)
With Package Weight Approx. 2875 g (6.3 lb.)
Storage Conditions -30°C to 60°C (-22°F to 140°F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Start-up and Operating Conditions -30°C to 60°C (-22°F to 140°F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Language 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
Protect IP67

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Messenger